SSW 2 FOOD SERVICE (food and drink preparation) 7
1 / 39
1. 牛肉(ぎゅうにく)・豚肉(ぶたにく)・鶏肉(とりにく)の加熱(かねつ)方法(ほうほう)で正(ただ)しいものはどれですか。
Dịch: Phương pháp nấu thịt bò, thịt lợn và thịt gà nào là đúng?
Giải thích: Điều chỉnh thời gian và nhiệt độ nấu là quan trọng; cần phải nấu bề mặt trước, sau đó nấu chín bên trong bằng lửa nhỏ.
Trang nguồn: Trang 1
2 / 39
2. 成形肉(せいけいにく)は内部(ないぶ)まで火(ひ)を通(とお)さなくても安全(あんぜん)である。これは正(ただ)しいですか。
Dịch: Thịt tái chế (reformed meat) an toàn ngay cả khi không được nấu chín hoàn toàn bên trong. Điều này có đúng không?
Giải thích: Thịt tái chế cần phải nấu chín hoàn toàn bên trong để ngăn ngừa ngộ độc thực phẩm do vi khuẩn.
Câu trả lời ngầm định: X Sai
3 / 39
3. 肉(にく)の保存(ほぞん)方法(ほうほう)で正(ただ)しいものはどれですか。
Dịch: Phương pháp bảo quản thịt nào là đúng?
Giải thích: Thịt phải được bảo quản trong tủ lạnh, và rã đông cần được thực hiện chậm rãi bên trong tủ lạnh.
Trang nguồn: Trang 2
4 / 39
4. 新鮮(しんせん)な魚(さかな)は刺身(さしみ)として食(た)べられない。これは正(ただ)しいですか。
Dịch: Cá tươi không thể ăn sống như sashimi. Điều này có đúng không?
Giải thích: Cá tươi có thể ăn sống như sashimi và tataki.
5 / 39
5. 野菜(やさい)を加熱調理(かねつちょうり)する利点(りてん)はどれですか。
Dịch: Lợi ích của việc nấu rau củ bằng nhiệt là gì?
Giải thích: Nấu bằng nhiệt làm rau củ mềm và dễ ăn số lượng lớn hơn.
Trang nguồn: Trang 3
6 / 39
6. ほうれん草(そう)など青菜(あおな)をゆでるときは、蓋(ふた)をして時間(じかん)をかけて煮(に)るのが良(よ)い。これは正(ただ)しいですか。
Dịch: Khi luộc rau xanh như rau bina, tốt nhất là luộc có nắp và trong thời gian dài. Điều này có đúng không?
Giải thích: Vì sắc tố xanh nhạy cảm với nhiệt, cần phải luộc trong thời gian ngắn mà không đậy nắp.
7 / 39
7. 和牛(わぎゅう)の品種(ひんしゅ)について正(ただ)しいものはどれですか。
Dịch: Điều nào sau đây là đúng về các giống bò Wagyu?
Giải thích: Wagyu bao gồm bốn giống chính và các giống lai của chúng.
Trang nguồn: Trang 4
8 / 39
8. 野菜(やさい)の下処理(したしょり)で正(ただ)しい方法(ほうほう)はどれですか。
Dịch: Cách sơ chế rau củ nào sau đây là đúng?
Giải thích: Rau ăn lá cần được rửa cẩn thận bằng cách xò từ gốc ra.
Trang nguồn: Trang 5
9 / 39
9. 魚(さかな)の下処理(したしょり)では、鱗(うろこ)を頭(あたま)から尾(お)に向(む)かって取(と)るのが正(ただ)しい。これは正(ただ)しいですか。
Dịch: Trong sơ chế cá, có đúng không khi cạo vảy từ đầu đến đuôi?
Giải thích: Cạo vảy từ đuôi đến đầu mới là đúng.
10 / 39
10. 加熱調理(かねつちょうり)の方法(ほうほう)として正(ただ)しいものはどれですか。
Dịch: Phương pháp nấu ăn bằng nhiệt nào sau đây là đúng?
Giải thích: Các phương pháp nấu ăn bằng nhiệt bao gồm luộc, hầm, chiên, nướng, xào, hấp, v.v.
Trang nguồn: Trang 6
11 / 39
11. 非加熱調理(ひかねつちょうり)は熱(ねつ)を加(くわ)えずにおこなう調理(ちょうり)である。これは正(ただ)しいですか。
Dịch: Có đúng không khi nấu không dùng nhiệt là việc nấu ăn mà không sử dụng nhiệt?
Giải thích: Nấu không dùng nhiệt sử dụng các phương pháp như trộn, khuấy và làm lạnh, và không sử dụng nhiệt.
12 / 39
12. 調理計画(ちょうりけいかく)を立(た)てる利点(りてん)はどれですか。
Dịch: Lợi ích của việc lập kế hoạch nấu ăn là gì?
Giải thích: Kế hoạch nấu ăn giúp nâng cao hiệu quả công việc và duy trì chất lượng.
Trang nguồn: Trang 7
13 / 39
13. 調理計画(ちょうりけいかく)を作成(さくせい)することで、作業(さぎょう)の効率化(こうりつか)ができる。これは正(ただ)しいですか。
Dịch: Lập kế hoạch nấu ăn giúp nâng cao hiệu quả công việc. Điều này có đúng không?
Giải thích: Lập kế hoạch nấu ăn giúp bạn làm việc hiệu quả.
14 / 39
14. フライヤーの油(あぶら)が交換(こうかん)されるべきタイミングはいつですか。
Dịch: Khi nào nên thay dầu chiên?
Giải thích: Nếu chỉ số AV từ 3.0 trở lên, dầu cần được thay vào cuối ngày làm việc.
Trang nguồn: Trang 8
15 / 39
15. 冷蔵庫(れいぞうこ)や冷凍庫(れいとうこ)は食品(しょくひん)の保存(ほぞん)や加熱後(かねつご)の冷却(れいきゃく)に使(つか)われる。これは正(ただ)しいですか。
Dịch: Tủ lạnh và tủ đông được dùng để bảo quản thực phẩm và làm lạnh thực phẩm sau khi nấu. Điều này có đúng không?
Giải thích: Tủ lạnh và tủ đông là không thể thiếu để bảo quản thực phẩm và làm lạnh thực phẩm sau khi nấu.
16 / 39
16. 洗浄機(せんじょうき)の使用(しよう)で確認(かくにん)すべき基本(きほん)はどれですか。
Dịch: Điều cơ bản nào cần kiểm tra khi sử dụng máy rửa bát?
Giải thích: Nhiệt độ thích hợp và việc bổ sung chất tẩy rửa là rất cần thiết cho máy rửa bát.
Trang nguồn: Trang 9
17 / 39
17. 出刃包丁(でばぼうちょう)は魚(さかな)をさばくときに使用(しよう)される。これは正(ただ)しいですか。
Dịch: Dao Deba được sử dụng để xử lý cá. Điều này có đúng không?
Giải thích: Dao Deba phù hợp để xử lý cá.
18 / 39
18. ペティナイフの利点(りてん)はどれですか。
Dịch: Lợi ích của dao nhỏ (petty knife) là gì?
Giải thích: Dao nhỏ có kích thước nhỏ và thích hợp cho các công việc chi tiết.
Trang nguồn: Trang 10
19 / 39
19. 計量器(けいりょうき)を移動(いどう)した場合(ばあい)、動作確認(どうさかくにん)は不要(ふよう)である。これは正(ただ)しいですか。
Dịch: Có cần thiết phải kiểm tra hoạt động của cân sau khi di chuyển không? Tuyên bố này có đúng không?
Giải thích: Cân phải luôn được kiểm tra hoạt động sau khi di chuyển.
20 / 39
20. 労働災害(ろうどうさいがい)を防止(ぼうし)するために飲食店(いんしょくてん)が取(と)るべき取組(とりくみ)はどれですか。
Dịch: Biện pháp nào mà nhà hàng nên thực hiện để phòng ngừa tai nạn lao động?
Giải thích: Nhà hàng cần chỉ định người phụ trách an toàn lao động và thực hiện các biện pháp.
Trang nguồn: Trang 11
21 / 39
21. 危険(きけん)の「見(み)える化(か)」は労働災害(ろうどうさいがい)の防止(ぼうし)に役立(やくだ)たない。これは正(ただ)しいですか。
Dịch: Việc "trực quan hóa" nguy hiểm không hữu ích cho việc ngăn ngừa tai nạn lao động. Điều này có đúng không?
Giải thích: "Trực quan hóa" làm tăng nhận thức về nguy hiểm tại nơi làm việc và hữu ích cho các hoạt động an toàn.
22 / 39
22. 包丁(ほうちょう)や食器(しょっき)などによる切傷(きりきず)の危険(きけん)を減(へ)らす方法(ほうほう)はどれですか。
Dịch: Phương pháp nào để giảm nguy cơ bị cắt do dao và đồ dùng?
Giải thích: Dao và dụng cụ sắc nhọn cần được xử lý đúng cách.
Trang nguồn: Trang 12
23 / 39
23. 食用缶(しょくようかん)やシンクの縁(ふち)でも切傷(きりきず)の危険(きけん)がある。これは正(ただ)しいですか。
Dịch: Có nguy cơ bị cắt ngay cả từ lon thực phẩm và mép bồn rửa. Điều này có đúng không?
Giải thích: Mép lon và bồn rửa sắc và có thể gây ra vết cắt.
Câu trả lời ngầm định: O Đúng
24 / 39
24. 労働災害(ろうどうさいがい)の「見(み)える化(か)」として正(ただ)しい取組(とりくみ)はどれですか。
Dịch: Biện pháp nào là đúng cho việc "trực quan hóa" tai nạn lao động (nguy cơ nghề nghiệp)?
Giải thích: Hướng dẫn và bản đồ nguy hiểm được trực quan hóa hữu ích cho việc phòng ngừa tai nạn.
Trang nguồn: Trang 13
25 / 39
25. 「見(み)える化(か)」されたハザードマップを掲示(けいじ)することは災害(さいがい)防止(ぼうし)に役立(やくだ)たない。これは正(ただ)しいですか。
Dịch: Việc dán bản đồ nguy hiểm được "trực quan hóa" không hữu ích cho việc phòng ngừa tai nạn. Điều này có đúng không?
Giải thích: Việc dán bản đồ nguy hiểm hiệu quả cho việc nhận biết nguy hiểm.
26 / 39
26. 転倒(てんとう)を防止(ぼうし)するために正(ただ)しい対応(たいおう)はどれですか。
Dịch: Biện pháp nào là đúng để ngăn ngừa ngã (trượt)?
Giải thích: Vệ sinh và sử dụng xe đẩy có hiệu quả cho việc ngăn ngừa ngã.
Trang nguồn: Trang 14
27 / 39
27. フライヤーを使(つか)うときは耐熱手袋(たいねつてぶくろ)や長(なが)エプロンを着用(ちゃくよう)する必要(ひつよう)がある。これは正(ただ)しいですか。
Dịch: Cần thiết phải đeo găng tay chịu nhiệt và tạp dề dài khi sử dụng nồi chiên. Điều này có đúng không?
Giải thích: Cần thiết phải đeo thiết bị bảo hộ khi sử dụng nồi chiên.
28 / 39
28. 食品(しょくひん)の流通経路(りゅうつうけいろ)の中(なか)で卸売市場(おろしうりしじょう)が持(も)つ機能(きのう)はどれですか。
Dịch: Chức năng nào mà chợ bán buôn có trong kênh phân phối thực phẩm?
Giải thích: Chợ bán buôn có nhiều chức năng.
Trang nguồn: Trang 15
29 / 39
29. 飲食店(いんしょくてん)の食材(しょくざい)仕入(しい)れ先(さき)はスーパーだけである。これは正(ただ)しいですか。
Dịch: Nhà cung cấp nguyên liệu thực phẩm cho nhà hàng chỉ là siêu thị. Điều này có đúng không?
Giải thích: Có nhiều nhà cung cấp.
30 / 39
30. 食品添加物(しょくひんてんかぶつ)の種類(しゅるい)として正(ただ)しいものはどれですか。
Tiếng Việt: Loại phụ gia thực phẩm nào dưới đây là đúng?
Giải thích: Ở Nhật Bản, có bốn loại phụ gia thực phẩm được định nghĩa.
Trang nguồn: Trang 16
31 / 39
31. 厚生労働大臣(こうせいろうどうだいじん)は食品安全委員会(しょくひんあんぜんいいんかい)の評価(ひょうか)を無視(むし)して指定添加物(していてんかぶつ)を決(き)めることができる。これは正(ただ)しいですか。
Dịch: Bộ trưởng Bộ Y tế, Lao động và Phúc lợi có thể quyết định các chất phụ gia được chỉ định mà bỏ qua đánh giá của Ủy ban An toàn Thực phẩm không? Tuyên bố này có đúng không?
Giải thích: Các chất phụ gia được chỉ định được quyết định dựa trên đánh giá của Ủy ban An toàn Thực phẩm.
32 / 39
32. 豆腐用凝固剤(とうふようぎょうこざい)の役割(やくわり)は何(なん)ですか。
Dịch: Vai trò của chất đông tụ đậu phụ là gì?
Giải thích: Chất đông tụ đậu phụ làm đông sữa đậu nành.
Trang nguồn: Trang 17
33 / 39
33. 栄養強化剤(えいようきょうかざい)は食品(しょくひん)の栄養価(えいようか)を高(たか)めるために使(つか)われる。これは正(ただ)しいですか。
Dịch: Chất tăng cường dinh dưỡng được sử dụng để tăng giá trị dinh dưỡng của thực phẩm. Điều này có đúng không?
Giải thích: Chất tăng cường dinh dưỡng làm tăng giá trị dinh dưỡng của thực phẩm.
34 / 39
34. 「完成品基準(かんせいひんきじゅん)」とは何(なん)ですか。
Dịch: "Tiêu chuẩn thành phẩm" là gì?
Giải thích: Tiêu chuẩn thành phẩm là tiêu chuẩn nấu ăn của chính công ty.
Trang nguồn: Trang 18
35 / 39
35. 「コックレスキッチン」とはプロのコックが必(かなら)ず必要(ひつよう)な厨房(ちゅうぼう)を意味(いみ)する。これは正(ただ)しいですか。
Dịch: "Bếp không có đầu bếp" có nghĩa là một nhà bếp chắc chắn cần một đầu bếp chuyên nghiệp. Điều này có đúng không?
Giải thích: "Bếp không có đầu bếp" là một nhà bếp không cần đầu bếp.
36 / 39
36. 「棚卸(たなおろ)し」の役割(やくわり)はどれですか。
Dịch: Vai trò của "kiểm kê" là gì?
Giải thích: Kiểm kê là quan trọng để xác nhận hàng tồn kho và quản lý chi phí.
Trang nguồn: Trang 19
37 / 39
37. 「ポーション」とは料理(りょうり)の見(み)た目(め)を良(よ)くするための飾(かざ)りである。これは正(ただ)しいですか。
Câu hỏi: Có đúng không khi "khẩu phần" là một đồ trang trí để món ăn trông đẹp hơn?
Giải thích: Khẩu phần đề cập đến số lượng thực phẩm.
38 / 39
38. 本(ほん)テキストの作成(さくせい)に協力(きょうりょく)した関係者(かんけいしゃ)には誰(だれ)が含(ふく)まれていますか。
Câu hỏi: Những bên liên quan nào đã hợp tác trong việc tạo ra tài liệu này?
Giải thích: Các công ty dịch vụ thực phẩm, các tổ chức và các học giả đã hợp tác.
Trang nguồn: Trang 20
39 / 39
39. 本(ほん)テキストは日本フードサービス協会(きょうかい)が関与(かんよ)していない。これは正(ただ)しいですか。
Câu hỏi: Có đúng không khi Hiệp hội Dịch vụ Thực phẩm Nhật Bản không tham gia vào tài liệu này?
Giải thích: Hiệp hội Dịch vụ Thực phẩm Nhật Bản đã biên soạn nó.
Your score is
The average score is 0%