SSW 2 LIVE STOCK PREPARATION TEST 1 (VIETNAM)
1 / 40
1. 日本(にほん)の農業(のうぎょう)就業者(しゅうぎょうしゃ)の数(かず)はどのような傾向(けいこう)にありますか。
Dịch: Xu hướng số lượng lao động trong ngành nông nghiệp của Nhật Bản là gì?
Giải thích: Số lượng lao động nông nghiệp ở Nhật Bản đang giảm và già hóa.
Trang nguồn: Trang 1
2 / 40
2. 乳牛(にゅうぎゅう)は生後(せいご)6か月(げつ)くらいまで何(なん)と呼(よ)ばれますか。
Dịch: Bò sữa được gọi là gì cho đến khoảng 6 tháng tuổi?
Giải thích: Cho đến 6 tháng tuổi, bò sữa được gọi là 子(こう)牛(し) (bê).
Trang nguồn: Trang 3
3 / 40
3. 日本(にほん)の法律(ほうりつ)では、牛糞(ぎゅうふん)を野外(やがい)に堆積(たいせき)することはどうなっていますか。
Dịch: Các quy định pháp luật ở Nhật Bản về việc chất đống phân bò ngoài trời là gì?
Giải thích: Văn bản giải thích rằng luật pháp Nhật Bản cấm việc chất đống phân bò ngoài trời vì nó gây ô nhiễm môi trường.
Trang nguồn: Trang 6
4 / 40
4. ゲノム育種価(いくしゅか)は従来(じゅうらい)の育種価(いくしゅか)よりも信頼度(しんらいど)が高(たか)い。
Dịch: Giá trị di truyền dựa trên hệ gen đáng tin cậy hơn các phương pháp truyền thống.
Giải thích: Vì sử dụng thông tin DNA, độ chính xác của việc đánh giá di truyền trên bò tăng lên so với các phương pháp cũ.
Trang nguồn: Trang 8
5 / 40
5. 雑種強勢(ざっしゅきょうせい)とは何(なん)ですか。
Dịch: “Lai ưu thế (heterosis)” (雑種強勢) có nghĩa là gì?
Giải thích: Lai ưu thế có nghĩa là con lai có khả năng sản xuất cao hơn so với bố mẹ của chúng.
Trang nguồn: Trang 13
6 / 40
6. 肥育豚(ひいくとん)は制限給餌(せいげんきゅうじ)で飼育(しいく)される。
Dịch: Lợn vỗ béo được nuôi bằng phương pháp cho ăn hạn chế.
Giải thích: Văn bản giải thích rằng lợn vỗ béo thường sử dụng phương pháp "不断給餌" (cho ăn tự do/luôn có sẵn), trong khi lợn sinh sản sử dụng "制限給餌" (cho ăn hạn chế).
Trang nguồn: Trang 16
7 / 40
7. 糞尿(ふんにょう)を混合処理(こんごうしょり)したものを何(なん)と呼(よ)びますか。
Dịch: Phân và nước tiểu được xử lý chung được gọi là gì?
Giải thích: Khi phân và nước tiểu được xử lý trong trạng thái hỗn hợp, kết quả được gọi là "hỗn hợp sệt" (スラリー).
Trang nguồn: Trang 20
8 / 40
8. 鶏(にわとり)に対(たい)する呼吸器系疾病(こきゅうきけいしっぺい)への対策(たいさく)として正(ただ)しいのはどれですか。
Dịch: Biện pháp quan trọng nào để phòng ngừa các bệnh hô hấp ở gà?
Giải thích: Việc phòng ngừa các bệnh hô hấp ở gà được thực hiện bằng cách xây dựng chương trình tiêm phòng và thực hiện nó một cách nhất quán.
Trang nguồn: Trang 24
9 / 40
9. ワクチンプログラムを作成(さくせい)し忠実(ちゅうじつ)に実施(じっし)することはブロイラーの健康管理(けんこうかんり)にとって重要(じゅうよう)である。
Dịch: Việc xây dựng một chương trình tiêm phòng và thực hiện nó một cách chính xác là rất quan trọng đối với sức khỏe của gà thịt.
Giải thích: Việc phòng ngừa các bệnh truyền nhiễm ở gà thịt đòi hỏi một chương trình tiêm phòng nhất quán.
Trang nguồn: Trang 27
10 / 40
10. 女王バチ(じょおうバチ)が卵(たまご)から成虫(せいちゅう)になるまでに要(よう)する日数(にっすう)はおよそどのくらいですか。
Dịch: Ong chúa cần bao lâu để phát triển từ trứng đến khi trưởng thành?
Giải thích: Văn bản giải thích rằng ong chúa cần khoảng 16 ngày để phát triển từ trứng đến khi trưởng thành.
Trang nguồn: Trang 32
11 / 40
11. ブロイラーの特徴(とくちょう)は採卵鶏(さいらんけい)よりも発育速度(はついくそくど)が早(はや)いことである。
Dịch: Đặc điểm chính của gà thịt là tốc độ tăng trưởng cao hơn so với gà đẻ trứng.
Giải thích: Gà thịt thực sự được nuôi để tăng trưởng nhanh, khác với gà đẻ trứng tập trung vào sản xuất trứng.
Trang nguồn: Trang 35
12 / 40
12. サイレージは酸素(さんそ)の多(おお)い環境(かんきょう)で保存(ほぞん)される。
Dịch: Silage được bảo quản trong điều kiện có nhiều oxy.
Giải thích: Silage phải được bảo quản trong điều kiện kín khí (không có oxy) để quá trình lên men diễn ra tốt.
Trang nguồn: Trang 40
13 / 40
13. 分離給与(ぶんりきゅうよ)の場合(ばあい)、最初(さいしょ)に与(あた)えるべき飼料(しりょう)はどれですか。
Dịch: Trong phương pháp cho ăn riêng biệt, loại thức ăn nào nên được cho ăn trước?
Giải thích: Trong hệ thống cho ăn riêng biệt (分離給与), thức ăn thô như cỏ khô hoặc silage được cho ăn trước để tránh tiêu thụ quá nhiều thức ăn tinh.
Trang nguồn: Trang 44
14 / 40
14. 乳牛(にゅうぎゅう)の繁殖機能(はんしょくきのう)が分娩後(ぶんべんご)に回復(かいふく)するまでの期間(きかん)はおよそどのくらいですか。
Dịch: Cần bao lâu để chức năng sinh sản của bò sữa phục hồi sau khi sinh?
Giải thích: Văn bản đề cập rằng chức năng sinh sản của bò sữa phục hồi sau 4–6 tuần sau khi sinh, mặc dù có sự khác biệt giữa các cá thể.
Trang nguồn: Trang 48
15 / 40
15. 乾乳時(かんにゅうじ)のBCSは2.0程度(ていど)が理想(りそう)とされている。
Dịch: BCS lý tưởng trong giai đoạn bò cạn sữa là khoảng 2.0.
Giải thích: Giá trị BCS trong giai đoạn cạn sữa nên nằm trong khoảng 3.25~3.75, không phải 2.0.
Trang nguồn: Trang 51
16 / 40
16. 生(う)まれた子牛(こうし)は母牛(ははうし)がなめて体(からだ)を乾(かわ)かす。
Dịch: Bê con mới sinh được bò mẹ liếm để làm khô cơ thể.
Giải thích: Sau khi sinh, bò mẹ liếm cơ thể bê con để làm khô, nhưng bê con vẫn cần được chuyển đến một nơi có lót chuồng khô ráo.
Trang nguồn: Trang 56
17 / 40
17. 肥育期(ひいくき)に多発(たはつ)する尿石症(にょうせきしょう)の初期症状(しょきしょうじょう)はどれですか。
Dịch: Triệu chứng ban đầu của sỏi niệu (urolitiasis) ở bò vỗ béo là gì?
Giải thích: Ở giai đoạn đầu của sỏi niệu, có thể thấy các viên sỏi trắng nhỏ bám vào vùng sinh dục của bò.
Trang nguồn: Trang 60
18 / 40
18. ホルスタイン雌牛(めすうし)に黒毛和種(くろげわしゅ)の精液(せいえき)を人工授精(じんこうじゅせい)して生(う)まれる子牛(こうし)を何(なん)と呼(よ)びますか。
Dịch: Bê con từ thụ tinh nhân tạo giữa bò cái Holstein và bò đực lông đen Nhật (Japanese Black) được gọi là gì?
Giải thích: Bê con từ phép lai giữa Holstein × bò lông đen Nhật (Japanese Black) được gọi là bò lai (交雑種牛, F1).
Trang nguồn: Trang 64
19 / 40
19. 健康(けんこう)な子豚(こぶた)は尾(お)が垂(た)れ下(さ)がり、毛(け)づやが悪(わる)い状態(じょうたい)である。
Bản dịch: Lợn con khỏe mạnh có đuôi rũ xuống và lông xỉn màu.
Giải thích: Lợn con khỏe mạnh có đuôi xoăn, lông bóng mượt, mắt trong và mũi ẩm ướt. Đuôi rũ xuống và lông xỉn màu là dấu hiệu của bệnh.
Trang nguồn: Trang 67
20 / 40
20. 豚(ぶた)の病気対策(びょうきたいさく)には「発病豚隔離淘汰(はつびょうとんかくりとうた)」「感染経路遮断(かんせんけいろしゃだん)」「未感染豚抵抗力強化(みかんせんとんていこうりょくきょうか)」の3つの視点(してん)がある。
Bản dịch: Phòng chống bệnh ở lợn được thực hiện bằng ba phương pháp: cách ly/loại bỏ lợn bệnh, cắt đứt con đường lây nhiễm và tăng cường sức đề kháng cho lợn khỏe mạnh.
Giải thích: Văn bản nêu rõ ba trụ cột chính trong quản lý sức khỏe của lợn.
Trang nguồn: Trang 71
21 / 40
21. 鶏(にわとり)の必要栄養素(ひつようえいようそ)には何(なに)がありますか。
Bản dịch: Những chất dinh dưỡng thiết yếu nào gà cần?
Giải thích: Gà cần nhiều loại chất dinh dưỡng khác nhau, không chỉ một loại, để phát triển và sản xuất trứng.
Trang nguồn: Trang 75
22 / 40
22. 日本(にほん)飼養標準(しようひょうじゅん)による幼雛期(ようすうき)の粗タンパク質(CP)と代謝エネルギー(ME)の要求量(ようきゅうりょう)はどれですか。
Dịch: Nhu cầu CP & ME của gà giai đoạn khởi đầu (幼すう期) theo tiêu chuẩn Nhật Bản là bao nhiêu?
Giải thích: Tiêu chuẩn Nhật Bản ghi nhận nhu cầu CP 19% & ME 2,900 kcal cho gà giai đoạn khởi đầu.
Trang nguồn: Trang 79
23 / 40
23. 幼すう期(ようすうき)では育すう器(いくすうき)の温度(おんど)を20℃前後(ぜんご)に設定(せってい)する。
Bản dịch: Trong giai đoạn đầu, nhiệt độ lồng úm được cài đặt khoảng 20℃.
Giải thích: Nhiệt độ nên được duy trì ở 32–35℃ với độ ẩm khoảng 65%, không phải 20℃.
Trang nguồn: Trang 82
24 / 40
24. 鶏(にわとり)の排卵(はいらん)から次(つぎ)の排卵(はいらん)までの時間(じかん)は約(やく)25~26時間(じかん)である。
Bản dịch: Thời gian từ lần rụng trứng này đến lần rụng trứng tiếp theo ở gà là khoảng 25–26 giờ.
Giải thích: Văn bản nêu rõ chu kỳ rụng trứng của gà kéo dài 25–26 giờ.
Trang nguồn: Trang 86
25 / 40
25. 卵白(らんぱく)の鮮度(せんど)を評価(ひょうか)する基準(きじゅん)として用(もち)いられるのは何(なん)ですか。
Bản dịch: Chỉ số nào được sử dụng để đánh giá độ tươi của lòng trắng trứng?
Giải thích: Haugh Unit được tính toán từ chiều cao của lòng trắng đặc & trọng lượng trứng, được sử dụng như một tiêu chuẩn về độ tươi.
Trang nguồn: Trang 90
26 / 40
26. 高病原性鳥インフルエンザの特定症状(とくていしょうじょう)とされるのはどれですか。
Bản dịch: Dấu hiệu đặc trưng của cúm gia cầm độc lực cao được sử dụng làm chỉ số là gì?
Giải thích: Văn bản nêu rõ rằng nếu tỷ lệ tử vong trong 1 ngày ≥2 lần mức trung bình của giai đoạn, cúm gia cầm độc lực cao sẽ bị nghi ngờ.
Trang nguồn: Trang 94
27 / 40
27. 傘型育すう法(かさがたいくすうほう)は天井(てんじょう)から吊(つ)るしたヒーターで雛(ひな)を下(した)から温(あたた)める方式(ほうしき)である。
Bản dịch: Hệ thống sưởi kiểu dù (傘型育すう法) làm ấm gà con từ bên dưới bằng bộ sưởi.
Giải thích: Ngược lại, bộ sưởi được treo ở phía trên, cung cấp nhiệt từ trên xuống cho gà con.
Trang nguồn: Trang 97
28 / 40
28. ひなは導入(どうにゅう)後(ご)、7日齢(にちれい)で29℃になるように温度(おんど)を下(さ)げていく。
Bản dịch: Sau khi gà con vào chuồng, nhiệt độ được hạ xuống 29℃ vào 7 ngày tuổi.
Giải thích: Đúng, nhiệt độ được hạ dần xuống 29℃ vào ngày thứ 7.
Trang nguồn: Trang 101
29 / 40
29. サラブレッド種(しゅ)が疝痛(せんつう)を起(お)こしやすい理由(りゆう)は何(なん)ですか。
Dịch: Tại sao ngựa Thoroughbred dễ bị đau bụng (colic)?
Giải thích: Ngựa Thoroughbred được đề cập có ruột dài, do đó dễ bị đau bụng.
Trang nguồn: Trang 105
30 / 40
30. ローヤルゼリーはどのようにして作(つく)られますか。
Bản dịch: Sữa ong chúa được sản xuất như thế nào?
Giải thích: Sữa ong chúa được tiết ra bởi những con ong thợ ăn phấn hoa, sau đó được cho ong chúa & ấu trùng ăn.
Trang nguồn: Trang 109
31 / 40
31. 鶏(にわとり)は高温(こうおん)になると飼料摂取量(しりょうせっしゅりょう)が減少(げんしょう)する。
Bản dịch: Khi nhiệt độ cao, gà giảm lượng thức ăn tiêu thụ.
Giải thích: Đúng, khi trời nóng gà ăn ít hơn nên sản lượng trứng giảm.
Trang nguồn: Trang 112
32 / 40
32. 車両用(しゃりょうよう)消毒槽(しょうどくそう)の薬液(やくえき)はどのくらいの頻度(ひんど)で更新(こうしん)する必要(ひつよう)がありますか。
Bản dịch: Nên thay chất lỏng khử trùng trong bồn ngâm xe bao lâu một lần?
Giải thích: Hiệu quả của chất lỏng giảm dần theo thời gian, vì vậy phải thay 2–3 lần mỗi tuần.
Trang nguồn: Trang 117
33 / 40
33. 牛床(ぎゅうしょう)はどのような状態(じょうたい)に保(たも)つべきですか。
Dịch: Tình trạng chuồng bò nên được duy trì như thế nào?
Giải thích: Chuồng bò phải luôn sạch & khô ráo để ngăn ngừa chấn thương & duy trì sự thoải mái.
Trang nguồn: Trang 121
34 / 40
34. 搾乳(さくにゅう)終了後(しゅうりょうご)、ティートカップは1本(ほん)ずつ順番(じゅんばん)に外(はず)すのが正(ただ)しい。
Bản dịch: Sau khi vắt sữa, teat cup được tháo ra từng cái một.
Giải thích: Văn bản giải thích rằng cả bốn teat cup phải được tháo ra cùng một lúc sau khi ngắt chân không.
Trang nguồn: Trang 124
35 / 40
35. 尾(お)や尾根部(びこんぶ)が汚(よご)れている場合(ばあい)、下痢(げり)が疑(うたが)われる。
Bản dịch: Nếu đuôi hoặc xung quanh gốc đuôi bị bẩn, thì nghi ngờ bị tiêu chảy.
Giải thích: Văn bản đề cập đuôi bẩn do phân → dấu hiệu của tiêu chảy.
Trang nguồn: Trang 128
36 / 40
36. 発情(はつじょう)期(き)における交配(こうはい)または授精(じゅせい)の回数(かいすう)は通常(つうじょう)何(なん)回(かい)ですか。
Bản dịch: Thông thường, việc giao phối/thụ tinh nhân tạo được thực hiện bao nhiêu lần trong một chu kỳ động dục?
Giải thích: Để tăng khả năng mang thai, việc giao phối/thụ tinh được thực hiện 2 lần trong một chu kỳ động dục.
Trang nguồn: Trang 132
37 / 40
37. 入(にゅう)すう後(ご)2日(にち)以降(いこう)に飼料(しりょう)と飲水(いんすい)を置(お)く場所(ばしょ)として正(ただ)しいのはどれですか。
Dịch: Sau 2 ngày vào lồng úm, nên đặt thức ăn và nước ở đâu?
Giải thích: Sau 2 ngày, thức ăn và nước nên được cung cấp ở khu vực nhiệt độ phòng, không còn chỉ trong lồng úm nữa.
Trang nguồn: Trang 136
38 / 40
38. 飼料給与管理記録簿(しりょうきゅうよかんりきろくぼ)は最低(さいてい)2年間(ねんかん)保管(ほかん)する必要(ひつよう)がある。
Bản dịch: Hồ sơ quản lý cho ăn phải được lưu giữ ít nhất 2 năm.
Giải thích: Văn bản xác nhận rằng hồ sơ cho ăn phải được lưu giữ ít nhất 2 năm.
Trang nguồn: Trang 139
39 / 40
39. 放牧地(ほうぼくち)の草丈(くさたけ)は長(なが)いままにしておくことが望(のぞ)ましい。
Bản dịch: Cỏ trong bãi chăn thả nên được để dài.
Giải thích: Cỏ phải được cắt ngắn để ngựa thích ăn hơn & giúp ngăn ngừa cỏ dại.
Trang nguồn: Trang 143
40 / 40
40. 蜜こし器(みつこしき)の役割(やくわり)はどれですか。
Bản dịch: Chức năng của rây mật ong (蜜こし器) là gì?
Giải thích: Rây mật ong được sử dụng để lọc bụi bẩn & cặn sáp để mật ong sạch sẽ trước khi lưu trữ.
Trang nguồn: Trang 147
Your score is
The average score is 0%